Trong cuốn Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam của Giáo sư Đỗ Tất Lợi cung cấp nhiều thông tin thú vị về tác dụng của các loại cây xung quanh ta. Trong bài viết này sẽ giới thiệu 5 loại rau mọc hoang hoặc rất dễ trồng có thể dùng làm thuốc. Tuy nhiên, lưu ý rằng bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ Đông y trước khi sử dụng.
1. Rau sam
Rau sam, còn gọi là mã xỉ hiện, thuộc họ rau sam, mọc hoang ở những nơi ẩm ướt khắp châu Âu và châu Á. Rau sam có vị chua, tính hàn, không độc, tác dụng vào ba kinh là tâm, can và tỳ. Tuy nhiên, người có tỳ vị hư hàn, tiêu chảy nên tránh sử dụng loại rau này.
Theo lương y Vũ Quốc Trung, trong y học cổ truyền, rau sam có vị chua, tính lạnh, với các tác dụng như thanh nhiệt, giải độc, mát máu, tiêu sưng, sát trùng. Rau sam được dùng để điều trị các bệnh như lở ngứa, hắc lào, kiết lỵ, phụ nữ bạch đới, giun sán và tiểu buốt.
Nghiên cứu tại Đài Loan cho thấy rau sam chứa nhiều axit hữu cơ, kali nitrat và các muối kali khác, trong đó có muối kali oxalat giúp lợi tiểu và giải độc. Các y thư cổ Trung Quốc cũng ghi nhận rau sam có tác dụng làm co nhỏ mạch máu và ức chế sự phát triển của trùng lỵ.
2. Rau diếp cá
Rau diếp cá là loại cây ưa ẩm, có lá hình tim, thường được người dân hái về ăn như rau sống. Cây diếp cá có thể dùng tươi hoặc phơi khô. Theo y học cổ truyền, diếp cá chứa chất quexitin và các hợp chất vô cơ, có tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt, giải độc, tiêu thũng. Diếp cá được dùng để điều trị mụn nhọt, sởi ở trẻ em, viêm phổi, đau mắt đỏ do trực khuẩn mủ xanh, kinh nguyệt không đều. Trong dân gian, người ta thường giã nhỏ lá diếp cá để đắp vào vùng tụ máu, hoặc sắc nước uống, dùng để xông hoặc rửa khi mắc bệnh trĩ.
Theo Đông y, diếp cá có vị cay, hơi lạnh, hơi độc, có tác dụng tán nhiệt, tiêu ung thủng, và dùng để chữa phế ung, trĩ, lở loét.
3. Rau dền cơm
Rau dền cơm rất giàu chất bổ dưỡng như vitamin C, B1, B2, PP, carotene và các hợp chất ethyl cholesterol, dehydrocholesterol. Lá và cành non của rau dền cơm có thể nấu canh, giúp tiêu viêm, giải độc, trị mụn nhọt và kiết lỵ. Hạt rau dền cơm có vị ngọt, tính hàn, giúp mát gan, thanh nhiệt, ích khí và sáng mắt. Các bài thuốc cổ truyền thường dùng hạt dền cơm sắc lấy nước uống.
Rau dền đỏ cũng có nhiều công dụng tốt. Vỏ cây dền đỏ được sắc uống để điều trị kinh nguyệt không đều, thiếu máu. Lá cây sắc uống giúp chữa đau nhức, tê thấp, trong khi vỏ cây có thể được tán bột hoặc ngâm rượu làm thuốc bổ, chữa sốt rét.
4. Rau má
Rau má, còn gọi là tích tuyết thảo hoặc liên tiền thảo, thuộc họ hoa tán, mọc hoang ở các vùng nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Khi tươi, rau má có vị đắng và hơi khó chịu, có thể thu hái quanh năm. Rau má được dùng để điều trị mệt mỏi, lo âu, trầm cảm, rối loạn tâm thần, bệnh Alzheimer và giúp cải thiện trí nhớ. Rau má còn có tác dụng chữa lành vết thương, chấn thương và các vấn đề về tuần hoàn máu như cục máu đông ở chân và giãn tĩnh mạch.
Trong dân gian, rau má còn được sử dụng để trị say nắng, viêm amidan, viêm màng phổi, viêm gan, vàng da, đau dạ dày, tiêu chảy, viêm loét dạ dày, động kinh, hen suyễn và tiểu đường.
5. Ngải cứu
Ngải cứu chứa tinh dầu, tanin, adenin và cholin. Theo Đông y, ngải cứu là vị thuốc có tính ôn, vị cay, được dùng để ôn khí huyết, điều hòa kinh nguyệt, an thai, chữa đau bụng do hàn, kinh nguyệt không đều, thai động không yên, thổ huyết và máu cam.
Ngoài ra, ngải cứu còn được dùng làm thuốc điều trị các vấn đề về tiêu hóa như đau bụng, nôn mửa, làm thuốc giun và chữa sốt rét. Người dân thường sắc ngải cứu với nước hoặc hãm với nước sôi để uống, hoặc sử dụng dưới dạng bột hoặc cao đặc làm thuốc.