Chồng tôi không có nhà. Anh đi làm xa. Mẹ chồng tôi thì bảo:
“Còn non tháng, giữ làm gì. Có khi là do phúc phần nhà gái yếu.”
Tôi nằm trên giường bệnh, lạnh đến tận gan tim, còn bà – vẫn ở quê – gọi lên đúng một cuộc, nói tròn trịa như đang bàn chuyện mất mẻ rau:
“Cái gì mất thì cũng mất rồi. Cố giữ chi cho khổ thân. Mẹ bảo rồi, con gái yếu ớt đừng ham đẻ sớm.”
Tôi không cãi. Tôi không còn sức. Cả đêm đó, tôi ôm bụng trống không, không biết là đau thể xác hay là linh hồn mình đang sụp đổ.
Ba ngày sau, mẹ chồng gửi xe khách lên một thùng hàng.
Ghi ngoài là: “Trứng gà ta – nhà nuôi, ăn lấy lại sức.”
Tôi đứng lặng nhìn nó đặt ở góc bếp. Không đụng vào. Không buồn mở. Trong lòng có điều gì đó âm ỉ, như thể linh cảm một vết cứa mới đang chờ.
Chồng tôi về. Anh mệt, mắt thâm, nhưng vẫn vội vàng mở thùng như thể đó là chút quan tâm từ mẹ gửi đến vợ anh.
Tiếng mở nắp thùng vừa dứt, một mùi hôi thối nồng nặc xộc thẳng ra.
Chồng tôi lùi lại, chau mày.
Bên trong là hàng chục quả trứng – nứt, mốc, nhớt và có cả giòi bò lổm ngổm.
Tôi đứng chết trân.
Anh bịt mũi, thở dài:
“Chắc để lâu, trứng hỏng…”
Tôi cười. Một tiếng cười khô khốc như bật ra từ ngực của người vừa mất sạch hy vọng.
“Trứng thối gửi lên cho đứa vừa mất con. Có khi cũng là một dạng an ủi. Cho nhớ đời.”
Chồng tôi quay đi, không nói gì.
Tôi ngồi xuống mép giường, lòng dâng lên một cơn co thắt còn đau hơn cả hôm mất thai: làm phụ nữ, đau một lần chưa đủ – người ta còn tìm cách khiến ta đau thêm bằng sự vô tâm có chủ đích.
Tối đó, tôi nhận được tin nhắn từ mẹ chồng:
“Chắc do trứng mẹ để gần mắm tôm. Đừng làm quá, có gì mai mẹ gửi khác.”
Tôi không trả lời. Tôi cũng không khóc nữa. Nước mắt giờ đã không đủ rửa trôi mùi của sự khinh rẻ.
Tôi không trả lời tin nhắn. Cũng không nhờ ai vứt thùng trứng đó đi. Tôi giữ lại một quả – quả thối nhất, nứt vỏ, nhớt rỉ ra lòng bàn tay. Tôi bỏ nó vào túi zip, ghi lên một mảnh giấy:
“Mẹ gửi gì, con xin gửi lại nguyên ý.”
Rồi tôi gói tất cả vào hộp nhỏ, gửi ngược về quê theo xe khách. Không kèm lời giải thích, cũng không kèm oán hận. Chỉ gửi lại – đúng nghĩa đen và nghĩa bóng.
Hôm sau, bà gọi. Tôi không bắt máy. Bà nhắn:
“Mày hỗn vừa thôi. Tao là mẹ chồng mày đấy.”
Tôi nhìn dòng chữ, tay vẫn rửa rau, môi mím chặt.
Một tuần sau, tôi về quê – không phải để xin lỗi, mà để nộp đơn ly hôn trước mặt cả họ hàng.
Chồng tôi đứng ngơ ngác. Mẹ chồng thì gào lên:
“Mày điên rồi à? Có đứa nào mất con mà còn đòi bỏ chồng?”
Tôi nhìn thẳng vào mắt bà, ánh nhìn không còn đau khổ, chỉ còn sự mỏi mệt đã chín tới:
“Vì mất con, nên tôi mới tỉnh.
Vì mất quá nhiều, nên tôi không thể để mình mất thêm lòng tự trọng.
Và vì mẹ từng gửi cho tôi một thùng trứng thối… nên tôi không thể giả vờ gia đình này vẫn còn mùi cơm.”
Chồng tôi không nói gì. Anh biết. Không còn gì để giữ tôi ở lại nữa – không yêu thương, không công bằng, không bảo vệ.
Tôi ký. Rồi bước ra khỏi căn nhà đó, nhẹ nhõm như người vừa tháo được cái thòng lọng vô hình siết cổ mình suốt hai năm làm dâu.
Ba năm sau
Tôi mở một tiệm ăn nhỏ, tên tiệm là:
“Cơm không thối – và người cũng vậy.”
Người ta đến, ăn ngon, rồi hỏi: “Tên tiệm lạ nhỉ, có ý nghĩa gì không?”
Tôi cười:
“Có chứ. Nó là lời nhắc – rằng mỗi người phụ nữ, dù từng đau đến mức nào… vẫn có quyền chọn sống tử tế, nhưng không cam chịu.”