Mẹ tôi mỗi năm lại thêm một tiếng thở dài, cho đến một hôm, bà nhìn tôi mà nói như van nài:
“Hay con lấy anh Dũng đi, dù chân nó có tật, nhưng nó thương con thật lòng.”
Anh Dũng là hàng xóm, hơn tôi năm tuổi, bị tật nhẹ ở chân phải sau vụ tai nạn năm mười bảy tuổi. Anh sống với mẹ già, hiền lành, ít nói, ngày ngày sửa đồ điện tử tại nhà. Mọi người bảo anh thương tôi từ lâu nhưng chẳng dám thổ lộ.
Tôi nghĩ, ở tuổi này, chẳng thể chờ người hoàn hảo nữa. Trong một buổi chiều mưa lất phất, tôi gật đầu đồng ý.
Không váy cưới, không hoa tươi, chỉ vài mâm cơm đơn sơ. Mẹ chồng tôi – bà cụ ngoài bảy mươi – nắm tay tôi run run:
“Nó có tật, nhưng trời thương, cho nó tấm lòng hiền hậu. Con đừng thấy thiệt thòi nhé.”
Tôi mỉm cười, không đáp. Nhưng trong lòng vẫn có chút chênh vênh. Một cô dâu tuổi 40, lấy người đàn ông tật nguyền – nghe đã thấy buồn hơn vui.
Đêm tân hôn, tôi nằm yên trên giường, tay run run. Ngoài kia, tiếng mưa gõ nhịp trên mái tôn. Anh Dũng khập khiễng bước vào, tay cầm ly nước:
“Em uống đi, cho đỡ hồi hộp,” – anh nói nhẹ như gió.
Tôi khẽ gật đầu. Anh kéo chăn, tắt đèn, rồi ngồi xuống mép giường. Căn phòng chìm trong im lặng. Tôi nhắm mắt, tim đập loạn – vừa lo, vừa sợ.
Nhưng rồi tôi nghe anh khẽ nói:
“Ngủ đi em. Anh biết… em chưa yêu anh. Anh không cần gì đâu, chỉ cần em ở lại, đừng bỏ anh.”
Tôi mở mắt, thấy ánh đèn mờ phản chiếu đôi mắt buồn sâu thẳm của anh. Giây lát sau, anh đứng dậy, lặng lẽ nằm xuống ghế gỗ. Đêm đó, anh không chạm vào tôi – chỉ sợ tôi sợ, sợ làm tôi tổn thương. Giữa căn phòng lạnh, lòng tôi bất giác ấm lên.
Thời gian trôi, tôi quen dần. Sáng nào anh cũng dậy sớm nấu cơm, pha trà cho mẹ, rồi cặm cụi sửa đồ. Tối nào cũng chờ tôi về, dọn sẵn mâm cơm, hỏi nhỏ:
“Hôm nay em mệt không?”
Ban đầu tôi chỉ ừ hữ, nhưng dần dần, lòng tôi mềm lại. Anh ít nói, chẳng biết tán tỉnh, chỉ biết quan tâm bằng những điều nhỏ bé.
Một đêm tôi ốm. Anh cõng tôi giữa trời mưa đến trạm xá, đôi chân tật run rẩy từng bước. Bác sĩ nhìn cảnh đó rưng rưng:
“Anh ấy thương chị thật lòng đấy.”
Tôi nằm trên giường bệnh, nhìn anh lom khom lau trán mình – nước mắt rơi mà không kịp lau.
Rồi một chiều, khi dọn phòng, tôi phát hiện dưới đáy tủ một tập hồ sơ cũ – toàn biên lai gửi tiền cho “Trung tâm nuôi dưỡng trẻ mồ côi Tâm Đức,” nơi tôi từng làm từ thiện nhiều năm trước. Người gửi: Nguyễn Văn Dũng.
Tôi sững sờ. Anh chưa từng nhắc đến. Tối ấy, tôi hỏi. Anh cười nhẹ:
“Anh từng được nuôi ở đó. Mẹ anh bây giờ là mẹ nuôi. Anh chỉ muốn giúp những đứa nhỏ giống mình.”
Tôi chết lặng. Hóa ra, người đàn ông mà tôi từng thương hại lại có trái tim bao la đến thế.
Một tối khác, tôi về sớm. Cửa phòng hé mở. Anh ngồi trước bàn, tháo ống chân giả, xoa phần cụt đã chai sạn. Anh lấy ra một tấm ảnh cũ – là tôi, hồi 25 tuổi, chụp trong lần đi phát quà từ thiện. Anh khẽ nói:
“Cảm ơn cô Thảo – người con gái đầu tiên mỉm cười với tôi.”
Tôi đứng lặng. Thì ra, tình yêu anh dành cho tôi đã bắt đầu từ hai mươi năm trước – khi tôi còn chưa hề biết anh là ai.
Tôi bước đến, ôm anh từ phía sau, nghẹn ngào:
“Em xin lỗi… suốt bao năm, em chưa từng hiểu anh.”
Anh quay lại, mắt ươn ướt:
“Chỉ cần bây giờ em ở đây là đủ.”
Từ đêm ấy, anh không còn nằm ghế nữa. Anh nắm tay tôi thật chặt, như sợ tôi tan biến. Còn tôi – lần đầu tiên trong đời – thấy mình được che chở, dù người ấy chỉ có một chân lành.
Một sáng, anh ngồi trước hiên, ánh nắng phủ lên khuôn mặt hiền hậu, anh nói nhỏ:
“Nếu có kiếp sau, anh vẫn muốn đi cà nhắc… để được gặp em sớm hơn.”
Tôi bật cười trong nước mắt, nắm chặt tay anh.
Vì cuối cùng, tôi đã hiểu — hạnh phúc không đến từ người hoàn hảo, mà từ người dám yêu mình bằng cả khiếm khuyết.