Tôi là con gái, đứa con thứ hai trong một gia đình nghèo nơi miền núi xa xôi. Cha mất sớm, một mình mẹ gồng gánh nuôi ba chị em bằng nghề bán hàng rong. Tuổi thơ của tôi lớn lên trong thiếu thốn, trong những lời quát tháo và ánh mắt lạnh lùng như phủ sương sớm của mẹ. Có lúc mẹ nói như găm vào tim tôi:
– “Vì có mày, nhà này mới khổ thế này.”
Tôi không hiểu vì sao mẹ lại khắc nghiệt với tôi đến vậy. Mỗi lần có người lạ đến nhà, mẹ thường tìm cách để tôi tránh mặt, khi thì bảo ra chợ, lúc thì sai đi đâu đó. Cho đến một ngày, khi tôi vừa bước sang tuổi 15, mẹ gọi tôi vào buồng, đưa cho tôi bộ quần áo đẹp nhất mà tôi từng thấy và khẽ nói:
– “Con theo chú kia đi làm ăn xa, để đổi đời.”
Tôi chưa kịp hỏi gì, chưa kịp nghĩ gì, thì đã bị đưa lên xe. Chuyến xe ấy không đưa tôi đến tương lai… mà đẩy tôi vào vực thẳm. Tôi bị bán sang bên kia biên giới.
Mười năm.
Mười năm trong bóng tối.
Tôi từng bị ép gả, bị giam cầm,… Tôi trốn chạy, bị bắt lại, rồi lại tiếp tục trốn. Có những lúc tưởng không thể sống sót, nhưng một điều luôn giữ tôi đứng dậy – đó là hy vọng một ngày được quay về. Không phải để oán hận, mà để đòi lại sự công bằng cho đứa bé 15 tuổi năm nào bị phản bội.
Tôi học cách tồn tại: học tiếng, làm công nhân, buôn bán nhỏ. Từng bước, tôi dựng lại cuộc đời mình.
Năm thứ năm, tôi mở được tiệm quần áo đầu tiên. Rồi lần lượt là ba, rồi năm cửa hàng.
Tôi lập gia đình với một người đàn ông tử tế – hơn tất cả những gì tôi từng dám mơ. Anh giúp tôi có quốc tịch, có quyền trở lại Việt Nam. Nhưng tôi chưa về – tôi muốn trở về khi đã đủ mạnh mẽ, không còn là nạn nhân.
Năm thứ mười, tôi trở lại quê nhà.
Chiếc chợ nhỏ năm xưa vẫn như cũ – mái tôn bạc màu, tiếng rao quen thuộc. Trong đó, dáng người lom khom kia… là mẹ tôi. Vẫn tiếng rao khàn, vẫn đôi tay chai sạn.
Tôi bước xuống từ chiếc xe sang, tay cầm túi hàng hiệu, phía sau là hai trợ lý. Mẹ nhìn tôi, ch:: ế:: t l::: ặng. Miệng khẽ run run:
– “Con… con…. là Thủy?”
Tôi gỡ kính, nhìn vào đôi mắt đã từng lạnh lùng quay đi để trao tôi cho người khác như một món hàng.
– “Vâng. Là con – đứa con mẹ từng đưa lên xe lúc 15 tuổi.”
Mẹ quỵ xuống, cả người run rẩy:
– “Mẹ xin lỗi… mẹ đã sai rồi…”
Tôi đứng lặng, nhìn người phụ nữ đã già đi nhiều – lưng còng hơn, tóc bạc hơn, giọng cũng không còn cao như xưa. Tôi không chìa ra giấy tòa án. Cũng không nói lời đe dọa. Tôi chỉ mở túi, rút ra một chiếc hộp nhỏ, bên trong là tấm ảnh cũ – tấm ảnh chụp ba mẹ con lúc còn thơ bé.
– “Mẹ còn nhớ lúc này không? Khi đó… con vẫn còn được mẹ ôm.”
Mẹ đưa tay run run cầm lấy, nước mắt rơi xuống ảnh. Tôi tiếp lời, giọng trầm nhưng rõ:
– “Con đã từng oán hận mẹ rất nhiều. Nhưng nếu con không vượt qua, con sẽ chết chìm trong chính nỗi đau đó. Mười năm, con không sống để trả thù… mà để được tự do – tự do khỏi ký ức, khỏi nỗi sợ, khỏi vòng xoáy cay đắng.”
Tôi cúi xuống, đặt tay lên vai mẹ.
– “Con tha thứ, không phải vì mẹ xứng đáng. Mà vì con cần buông bỏ. Nhưng tha thứ không có nghĩa là quên – mà là để cả mẹ và con đều phải sống tiếp… và không được quên điều đã xảy ra.”
Tôi đứng dậy, bước đi chậm rãi trong ánh mắt nặng trĩu của mẹ, của đám đông. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng nấc nghẹn từ người phụ nữ năm xưa đã từng chọn bỏ con gái mình.
Tôi không lấy lại căn nhà, không kiện. Tôi chỉ để lại một bản di chúc: “Toàn bộ phần đất con sở hữu, nếu mẹ còn sống, cứ ở. Khi mẹ mất, con sẽ biến nó thành nơi giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn”.
Hôm ấy, chợ xôn xao. Có người khóc, có người lặng thinh. Nhưng tất cả đều hiểu – đôi khi, sự im lặng và lòng vị tha lại là bản án nặng nề nhất.